summaryrefslogtreecommitdiff
diff options
context:
space:
mode:
Diffstat (limited to 'Echo/i18n/vi.json')
-rw-r--r--Echo/i18n/vi.json37
1 files changed, 16 insertions, 21 deletions
diff --git a/Echo/i18n/vi.json b/Echo/i18n/vi.json
index b08f2f25..24e69162 100644
--- a/Echo/i18n/vi.json
+++ b/Echo/i18n/vi.json
@@ -2,17 +2,17 @@
"@metadata": {
"authors": [
"Baonguyen21022003",
- "Minh Nguyen",
- "Trần Nguyễn Minh Huy",
"Max20091",
+ "Minh Nguyen",
"Nguyên Lê",
- "Quenhitran"
+ "Quenhitran",
+ "Thienhau2003",
+ "Trần Nguyễn Minh Huy"
]
},
"echo-desc": "Hệ thống thông báo cho người dùng về các sự kiện và thay đổi quan trọng",
"prefs-echo": "Thông báo",
"prefs-emailsettings": "Tùy chọn thư điện tử",
- "prefs-displaynotifications": "Tùy chọn hiển thị",
"prefs-echosubscriptions": "Báo cho tôi biết về những sự kiện này",
"prefs-echocrosswiki": "Thông báo liên wiki",
"prefs-blocknotificationslist": "Tắt tiếng người dùng",
@@ -29,8 +29,7 @@
"echo-pref-email-format-plain-text": "Văn bản thuần",
"echo-pref-cross-wiki-notifications": "Hiển thị thông báo từ wiki khác",
"echo-pref-notifications-blacklist": "Ẩn thông báo từ những người dùng này. ([[mw:Special:MyLanguage/Help:Notifications#mute|Tìm hiểu thêm]])",
- "echo-pref-beta-feature-cross-wiki-message": "Thông báo được cải tiến",
- "echo-pref-beta-feature-cross-wiki-description": "Xem và quản lý các thông báo dễ dàng hơn. Bao gồm các thông báo liên wiki, cho phép bạn xem tin nhắn từ các wiki khác. (Để nhận thông báo liên wiki trên một wiki nào đó, bạn phải kích hoạt tính năng beta trên wiki đó.)",
+ "echo-pref-dont-email-read-notifications": "Bỏ qua các thông báo đã đọc trong thư điện tử tóm tắt",
"echo-learn-more": "Tìm hiểu thêm",
"echo-log": "Nhật trình công khai",
"echo-new-messages": "Bạn có tin nhắn mới",
@@ -45,6 +44,9 @@
"echo-category-title-user-rights": "{{PLURAL:$1|Các thay đổi|Thay đổi}} về quyền người dùng",
"echo-category-title-emailuser": "Thư điện tử nhận từ {{PLURAL:$1|người dùng|những người dùng}} khác",
"echo-category-title-article-reminder": "{{PLURAL:$1}}Nhắc nhở về trang",
+ "echo-category-title-thank-you-edit": "Sửa {{PLURAL:$1}}cột mốc",
+ "echo-category-title-watchlist": "Sửa đổi trang đang theo dõi",
+ "echo-category-title-minor-watchlist": "Sửa đổi nhỏ trang đang theo dõi",
"echo-pref-tooltip-edit-user-talk": "Báo cho tôi biết khi nào người ta nhắn tin hoặc trả lời trên trang thảo luận của tôi.",
"echo-pref-tooltip-article-linked": "Báo cho tôi biết khi nào người ta đặt liên kết từ một trang đến một trang khác do tôi tạo ra.",
"echo-pref-tooltip-reverted": "Báo cho tôi khi nào người ta lùi lại một sửa đổi của tôi dùng chức năng Lùi sửa hoặc Lùi tất cả.",
@@ -54,7 +56,9 @@
"echo-pref-tooltip-user-rights": "Báo cho tôi biết khi có người thay đổi quyền người dùng của tôi.",
"echo-pref-tooltip-emailuser": "Báo cho tôi biết khi có người gửi thư cho tôi.",
"echo-pref-tooltip-article-reminder": "Báo cho tôi biết về trang này khi tôi yêu cầu lời nhắc nhở.",
- "echo-error-no-formatter": "Thông báo không có định rõ định dạng",
+ "echo-pref-tooltip-thank-you-edit": "Thông báo cho tôi khi tôi sửa đổi lần thứ 1, 10, 100…",
+ "echo-pref-tooltip-watchlist": "Thông báo cho tôi khi ai đó thực hiện sửa đổi (không phải là nhỏ) vào một trang trong danh sách theo dõi của tôi.",
+ "echo-pref-tooltip-minor-watchlist": "Thông báo cho tôi khi ai đó thực hiện sửa đổi nhỏ vào một trang trong danh sách theo dõi của tôi.",
"notifications": "Thông báo",
"tooltip-pt-notifications-alert": "Tin nhắn cho bạn",
"tooltip-pt-notifications-notice": "Thông báo cho bạn",
@@ -65,7 +69,6 @@
"echo-displaynotificationsconfiguration-sorting-by-section-legend": "Loại thông báo nào được sắp xếp vào phần nào",
"echo-displaynotificationsconfiguration-available-notification-methods-header": "Các phương thức thông báo cho phép",
"echo-displaynotificationsconfiguration-available-notification-methods-by-category-legend": "Các phương thức thông báo được hỗ trợ cho từng loại thông báo",
- "echo-displaynotificationsconfiguration-available-notification-methods-by-type-legend": "Phương thức thông báo nào được hỗ trợ cho từng loại; chỉ có liên quan đến các loại thông báo vì các lý do được ẩn trong tùy chọn",
"echo-displaynotificationsconfiguration-enabled-default-header": "Kích hoạt theo mặc định",
"echo-displaynotificationsconfiguration-enabled-default-existing-users-legend": "Người dùng đã tồn tại",
"echo-displaynotificationsconfiguration-enabled-default-new-users-legend": "Người dùng mới",
@@ -80,11 +83,7 @@
"echo-specialpage-pagefilters-title": "Hoạt động gần đây",
"echo-specialpage-pagefilters-subtitle": "Trang có thông báo chưa đọc",
"notificationsmarkread-legend": "Đánh dấu thông báo là đã đọc",
- "echo-anon": "Để nhận thông báo, hãy [$1 mở tài khoản] hoặc [$2 đăng nhập].",
"echo-none": "Bạn không có thông báo.",
- "echo-more-info": "Thêm thông tin",
- "echo-feedback": "Phản hồi",
- "echo-quotation-marks": "“$1”",
"echo-api-failure": "Thất bại khi lấy thông báo.",
"echo-api-failure-cross-wiki": "Truy cập tới tên miền từ xa bị từ chối.",
"echo-notification-placeholder": "Không có thông báo.",
@@ -157,11 +156,10 @@
"notification-link-article-reminder": "Xem trang",
"notification-header-reverted": "{{PLURAL:$4|Sửa đổi|Các sửa đổi}} của bạn tại <strong>$3</strong> đã bị {{GENDER:$2}}lùi lại.",
"notification-header-emailuser": "$1 {{GENDER:$2}}đã gửi bạn bức thư điện tử.",
- "notification-edit-talk-page-email-subject2": "$1 đã {{GENDER:$1}}nhắn tin cho bạn trên {{SITENAME}}",
- "notification-edit-talk-page-email-batch-body-with-section": "$1 đã {{GENDER:$1}}nhắn tin cho bạn trong “$2”.",
+ "notification-edit-talk-page-email-subject2": "$1 đã {{GENDER:$2}}nhắn tin cho bạn trên {{SITENAME}}",
"notification-page-linked-email-subject": "Có liên kết mới đến một trang do bạn tạo ra tại {{SITENAME}}",
- "notification-reverted-email-subject2": "{{PLURAL:$3|Sửa đổi|Các sửa đổi}} của bạn đã bị {{GENDER:$1}}lùi lại trên {{SITENAME}}",
- "notification-mention-email-subject": "$1 đã nói đến {{GENDER:$2}}bạn tại {{SITENAME}}",
+ "notification-reverted-email-subject2": "{{PLURAL:$4|Sửa đổi|Các sửa đổi}} của bạn đã bị {{GENDER:$2}}lùi lại trên {{SITENAME}}",
+ "notification-mention-email-subject": "$1 đã nói đến {{GENDER:$3}}bạn tại {{SITENAME}}",
"notification-user-rights-email-subject": "Các quyền người dùng của bạn đã thay đổi tại {{SITENAME}}",
"notification-timestamp-ago-seconds": "$1gi",
"notification-timestamp-ago-minutes": "$1ph́",
@@ -174,9 +172,7 @@
"notification-inbox-filter-read": "Đọc",
"notification-inbox-filter-unread": "Chưa đọc",
"notification-inbox-filter-all": "Tất cả",
- "echo-email-body-default": "Bạn có thông báo mới tại {{SITENAME}}:\n\n$1",
- "echo-email-footer-default-html": "Để kiểm soát các thư điện tử mà chúng tôi gửi cho bạn, hãy <a href=\"$2\" style=\"text-decoration:none; color: #3868B0;\">kiểm tra tùy chọn của bạn</a>.<br />\n$1",
- "echo-email-footer-default": "$2\n\nĐể cấu hình hoặc tắt các thông báo qua thư điện tử, hãy xem tùy chọn của bạn:\n{{canonicalurl:{{#special:Preferences}}#mw-prefsection-echo}}\n\n$1",
+ "echo-specialmute-label-mute-notifications": "Làm im thông báo từ người dùng này",
"echo-email-plain-footer": "Để kiểm soát các thư điện tử mà chúng tôi gửi cho {{GENDER:$1}}bạn, hãy kiểm tra tùy chọn của {{GENDER:$1}}bạn:",
"echo-email-html-footer-preference-link-text": "kiểm tra tùy chọn của {{GENDER:$1}}bạn",
"echo-email-html-footer-with-link": "Để kiểm soát các thư điện tử mà chúng tôi gửi cho {{GENDER:$2}}bạn, hãy $1.",
@@ -186,13 +182,12 @@
"echo-notification-notice-text-only": "Thông báo",
"echo-overlay-link": "Tất cả các thông báo",
"echo-overlay-title": "<b>Thông báo</b>",
- "echo-overlay-title-overflow": "<b>Tin nhắn</b> (đang xem $1 trên $2 chưa đọc)",
"echo-mark-all-as-read": "Đánh dấu tất cả là đã đọc",
"echo-mark-all-as-read-confirmation": "$1 thông báo được đánh dấu là đã đọc",
"echo-mark-wiki-as-read": "Đánh dấu tất cả là đã đọc trong wiki được chọn: $1",
+ "echo-displaysnippet-title": "Thông báo mới",
"echo-date-today": "Hôm nay",
"echo-date-yesterday": "Hôm qua",
- "echo-load-more-error": "Lỗi đã xảy ra khi lấy thêm kết quả.",
"notification-bundle-header-edit-user-talk-v2": "{{PLURAL:$1|Một tin nhắn|$1 tin nhắn|100=99+ tin nhắn}} mới tại <strong>trang thảo luận của {{GENDER:$3}}bạn</strong>.",
"echo-email-batch-subject-daily": "Bạn có {{PLURAL:$2|một tin nhắn|các tin nhắn}} mới hôm nay trên {{SITENAME}}",
"echo-email-batch-subject-weekly": "Bạn có {{PLURAL:$2|thông báo|các thông báo}} mới trên {{SITENAME}} tuần này",